THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM

English Version

Tên sản phẩm: Máy quang phổ để bàn DR3900

Mã sản phẩm#: LPV440.99.00002

Đặc tính:

Đơn giản...ngăn ngừa sai số

Công nghệ được phát minh bởi các chuyên gia của Hach giới thiệu các tính năng ưu việt ứng dụng cho máy quang phổ DR3900  một máy quang phổ dùng phân tích, DR3900 sẽ giúp bạn phân tích chất lượng nước một cách chuẩn xác, ổn định với quy trình đơn giản hơn.

Các bước phân tích được hướng dẫn ngay trên màn hình

Máy DR 3900 hướng dẫn bạn thực hiện từng bước một trong quá trình phân tích tương tự như thiết bị định vị hướng dẫn đường đi GPS, nhờ đó bạn có thể thu được kết quả chuẩn xác bất cứ khi nào bạn cần.   

Loại bỏ các kết quả bị sai

Các yếu tố làm sai kết quả đo như vật liệu cốc đo bằng thủy tinh bị trầy xước, bị dơ hoặc bị nứt đều không ảnh hưởng khi máy tự động đọc 10 lần và loại bỏ các kết quả không sai lệch lớn.

Linh hoạt trong kết nối

Có 1 ngõ cắm LAN và 3 ngõ USB , máy DR 3900 dễ dàng kết nối với máy tính và được thiết lập để giao tiếp dễ dàng với hệ thống quản lý thông tin thí nghiệm (Hach WIMSTM hay LIMS).

Thông số kĩ thuật

DR 3900 Benchtop Spectrophotometer

Hệ thống quang

Tia phân tách

Chế độ hoạt động

Độ truyền quang (%), độ hấp thụ quang và nồng độ

Nguồn đèn

Tungsten Halogen

Thang đo bước sóng

320 đến 1100nm

Độ chuẩn xác bước sóng

± 1.5 nm (trong dải 340-900 nm)

Độ phân giải bước sóng

1 nm

Hiệu chuẩn bước sóng

Tự động

Lựa chọn bước sóng

Tự động , dựa trên phương pháp đã chọn

Tốc độ quét

= 8 nm/s (theo bước sóng quét 1 nm)

Độ dài bước sóng

5 nm

Hiệu chuẩn do người sử dụng tự nhập vào

100

Lưu trữ dữ liệu

2000 giá trị đọc

Tự động nhận diện phương pháp

Khi dùng ống TNTplus

Đo là lấy trung bình 10 giá trị đọc

Khi dùng ống TNTplus

Màn hình

7" TFT WVGA (800 pix x 480 pix)

Cốc đo tương thích

1" vuông, 1" tròn, 1-cm vuông, 1-cm x 5-cm, Multipath 1"/1-cm, 16-mm tròn, 13-mm tròn

Thông số vật lý và môi trường hoạt động

Rộng

350mm (13.78 in)

Cao

151 mm (5.94 in)

Dày

255 mm (10.04 in)

Khối lượng

4200 g (9.26 lb)

Yêu cầu hoạt động

10 - 40 °C (50 - 104 °F), max. 80% độ ẩm tương đối (không diểm sương)

Yêu cầu bảo quản

-40 - 60 °C (-40 - 140 °F) max. 80% độ ẩm tương đối (không diểm sương)

Thông số kĩ thuật bổ sung

Nguồn chính

Input: 100-240V/50-60 Hz
Output:  15 V/30 VA

Cổng giao tiếp

2 x USB type A
1 x USB type B
1 x Ethernet

Chuẩn bảo vệ vỏ máy

IP40 (ngoại trừ cổng giao tiếp và cổng cắm nguồn)

Tài liệu download

Tài liệu Loại tài liệu Kích thước Định dạng Tải xuống Thời gian
Máy quang phổ DR3900 Datasheet 349051 KB 14/03/2012
Hướng dẫn lựa chọn máy quang phổ Datasheet 330019 KB 14/03/2012
Hướng dẫn sử dụng máy quang phổ DR3900 User manual 7619968 KB 12/06/2012
Thuốc thử dùng ống TNTplus Datasheet 695059 KB 13/07/2012
Phương pháp COD phản ứng nhanh 165oC, 20 phút Hach analysis method 577 KB 18/07/2014
Phương pháp 8027-Xyanua Hach analysis method 479 KB 21/07/2014
Phương pháp 8025-Độ màu Pt-Co Hach analysis method 391 KB 11/08/2014
Phương pháp 8016-Br2 Hach analysis method 556 KB 12/08/2014
Phương pháp 8024-Cr tổng Hach analysis method 531 KB 13/08/2014
Phương pháp 8021-Clo tự do Hach analysis method 556 KB 14/08/2014
Phương pháp 10262-Chỉ số Permanagate Hach analysis method 433 KB 22/09/2014