Thông số kỹ thuật máy DR 2700
|
Hệ thống quang
|
Tia phân tách
|
Chế độ hoạt động
|
Độ truyền quang (%), độ hấp thụ quang và nồng độ
|
Nguồn đèn
|
Đèn phủ khí Tungsten (có thể nhìn thấy)
|
Thang đo bước sóng
|
400 - 900 nm
|
Độ chuẩn xác bước sóng
|
± 1.5 nm
|
Độ lặp lại bước sóng
|
0.1 nm
|
Độ phân giải bước sóng
|
1 nm
|
Hiệu chuẩn bước sóng
|
Tự động
|
Lựa chọn bước sóng
|
Tự động , dựa trên phương pháp đã chọn
|
Độ rộng bước sóng
|
5 nm
|
Độ chuẩn xác quang
|
5 mA ở 0.0 - 0.5 A
|
1% ở 0.5 - 2.0 A
|
Độ tuyến tính quang
|
< 0.5% ở 2 A
|
<= 1% ở > 2 A với thủy tinh trung tính ở 546 nm
|
Ánh sáng lạc
|
< 0.1% T @ 500 nm with OG570/3
|
Lưu trữ dữ liệu
|
200 giá trị đo (kết quả, ngày tháng, thời gian , ID mẫu, ID người sử dụng)
|
Chương trình do người sử dụng lặp
|
10
|
Thông số vật lý và môi trường hoạt động
|
Rộng
|
220 mm (8.6 in)
|
Cao
|
135 mm (5.3 in)
|
Dày
|
330 mm (12.9 in)
|
Khối lượng (không gồm pin)
|
4.0 kg (8.82 lbs.)
|
Khối lượng (có pin)
|
4.3 kg (9.52 lbs.)
|
Yêu cầu hoạt động
|
10 - 40°C (50 - 104°F), max. 80% độ ẩm tương đối (không diểm sương)
|
Yêu cầu bảo quản
|
-40 - 60°C (-40 - 140°F), max. 80% độ ẩm tương đối (không diểm sương)
|
Thông số kĩ thuật bổ sung
|
|
Nguồn cấp
|
DR2700: 15V~/ 30VA
|
Đầu cắm tương thích nguồn: (100 - 240 V/50-60 Hz)
|
Pin Lithium,11.1 V, 4.4 Ah, có thể sạc
|
Giao diện
|
1x USB chỉ dùng cho PC
|
1x USB thiết bị đọc cho các phụ kiện
|
Chuẩn bảo vệ vỏ máy
|
IP41 with closed lid
|
IP42 with Protective Cover in place
|
Cấp độ bảo vệ
|
power supply and instrument - protection class II
|
instrument only - protection class III
|
Thông số khác
|
|
Cốc đo
|
1-cm vuông
|
Multipath 1"/1-cm
|
1-cm x 5-cm
|
AccuVac 1"tròn
|
1" tròn
|
Pour thru với đường truyền 1"
|
1" vuông
|
13 mm tròn (No TNTplus)
|
16 mm tròn
|
Màn hình
|
Đèn nền sáng, màn hình LCD cảm ứng
|
Pour thru cell
|
Có
|
Chương trình cài đặt sẵn
|
> 130
|
Khả năng xuất dữ liệu tới Excel
|
Dạng *.csv - files qua Software (option) Hach Data Trans
|