sensION+ Data Logger cho phép người sử dụng lưu 500 điểm, thực hiện đo đạc theo khoảng thời gian đã định và truyền dữ liệu đến máy tính bằng phương thức không dây. Chức năng mới này giúp tăng cường hiệu suất sử dụng đo đạc tại hiện trường, bổ sung tính năng mà trước đây dòng máy sensION plus cầm tay không có so với dòng sensION cũ.
Các máy có Data Logger sẽ có đầy đủ các thành phần phụ kiện đi theo bộ kit giống sensIONplus thông thường và có thêm USD dongle, đĩa CD-ROM để cài đặt chương trình PortCom vào PC.
Tất cả đầu đo tương thích với máy sensION+ cầm tay đều tương thích với máy mới có Data Logger.
Các model máy sensIONplus có chức năng Data Logger hiện nay:
Máy đo pH - sensION+ pH1 DL
Máy đo độ dẫn điện - sensION+ EC5 DL
Máy đo oxy hòa tan - sensION+ DO6 DL
Máy đo đa chỉ tiêu - sensION+ MM110 DL cho pH và ORP
Máy đo đa chỉ tiêu - sensION+ MM150 DL cho pH, ORP, độ dẫn và TDS.
Đặc điểm của sensIONplus Data Logger:
Lưu được tối đa 500 điểm bao gồm thời gian và ngày tháng thực hiện phép đo
Thực hiện đo theo chu kì
Chuyển tập tin dữ liệu data log đến PC không dây
Lưu lại ở định dạng “:csv” hoặc Excel® file
Để cài đặt chương trình PortCom, yêu cầu cấu hình máy tính như sau:
Chạy chương trình Windows 2000/XP/Vista/Windows 7.
Tùy theo hệ thống vận hành có thể cần phải yêu cầu sự cho phép để cài đặt phần mềm
PC phải có ít nhất một cổng cắm USB để kết nối với USB-RF dongle.
Thông số kĩ thuật chung của các máy cầm tay:
Theo dõi được thời gian đo, giúp đánh giá tuổi thọ điện cực và dự báo chu kì bảo hành
Thiết kế gọn nhẹ, chống ăn mòn và va đập, chống thấm nước (IP67)
Màn hình LCD: 50 x 66 (diện tích nhìn: 46x62) mm với đèn hình nền sáng
Vật liệu: PET có xử lý để bảo vệ tốt
Pin sử dụng, alkalinity 3 AA x 1.5V
Đầu kết nối MP-5 và MP-8 chống thấm nước dùng cho các điện cực cho máy cầm tay
MP-5: Models PH 1, EC 5 và DO 6: (IP 67)
MP-8: Models MM 110 và MM 150 (IP 67)
Icon-based UI và phím bấm
Mã đặt hàng
Mô tả
|
Data Logger meter
|
USB dongle
|
PortCom software
|
Đầu đo
|
Thông số đo
|
Ứng dụng
|
Vali, phụ kiện đi kèm
|
Mã đặt hàng
|
pH1 DL Portable pH-meter
|
x
|
x
|
x
|
-
|
pH, T
|
|
-
|
LPV2500DL.97.02
|
MM110 DL Portable multi meter
|
x
|
x
|
x
|
-
|
pH, ORP, T
|
|
-
|
LPV2600DL.97.02
|
EC5 DL Portable conductivity meter
|
x
|
x
|
x
|
-
|
EC, T
|
|
-
|
LPV3500DL.97.02
|
MM150 DL Portable multi meter
|
x
|
x
|
x
|
-
|
pH, ORP, EC, T
|
|
-
|
LPV4000DL.97.02
|
DO6 DL Portable DO meter
|
x
|
x
|
x
|
-
|
DO, T
|
|
-
|
LPV4500DL.97.02
|
pH1 DL pH field kit 5050T
|
x
|
x
|
x
|
5050T electrode
|
pH, T
|
Ứng dụng chung, môi trường chất lỏng
|
x
|
LPV2550TDL.97.2
|
pH1 DL pH field kit 5051T
|
x
|
x
|
x
|
5051T electrode
|
pH, T
|
Mẫu có thành phần chất rắn cao
|
x
|
LPV2551TDL.97.2
|
pH1 DL pH field kit 5052T
|
x
|
x
|
x
|
5052T electrode
|
pH, T
|
Mẫu có lực ion thấp, độ nhớt cao, nhiệt độ cao
|
x
|
LPV2552TDL.97.2
|
pH1 DL ORP field kit 5055
|
x
|
x
|
x
|
5055 electrode
|
ORP, T
|
Ứng dụng chung, môi trường chất lỏng
|
x
|
LPV2555DL.97.02
|
MM110 DL multi field kit 5045
|
x
|
x
|
x
|
5045 Multi-sensor
|
pH, ORP, T
|
Ứng dụng chung, môi trường chất lỏng
|
x
|
LPV2645DL.97.02
|
EC5 DL Conductivity field kit 5060
|
x
|
x
|
x
|
5060 cell
|
EC, T
|
Ứng dụng chung, môi trường chất lỏng
|
x
|
LPV3560DL.97.02
|
EC5 DL Conductivity field kit 5062
|
x
|
x
|
x
|
5062 robust Ti cell
|
EC, T
|
Mẫu dơ và nhớt
|
x
|
LPV3562DL.97.02
|
MM150 DL multi field kit 5048
|
x
|
x
|
x
|
5048 Multi-sensor
|
pH, ORP, EC, T
|
Ứng dụng chung, môi trường chất lỏng
|
x
|
LPV4048DL.97.02
|
MM150 DL multi field kit 5059
|
x
|
x
|
x
|
5059 Multi-sensor
|
pH, EC, T
|
Ứng dụng chung, môi trường chất lỏng
|
x
|
LPV4059DL.97.02
|
DO6 DL field kit with 5130
|
x
|
x
|
x
|
5130 (polarographic)
|
DO, T
|
Ứng dụng chung, môi trường chất lỏng
|
x
|
LPV4552DL.97.02
|
PortCom DL kit: USB dongle & SW
|
-
|
x
|
x
|
-
|
-
|
|
-
|
LZW2598.99.0002
|