Sản Phẩm
|
Nhóm
|
Thang Đo
|
Phương Pháp
|
Mã Đặt Hàng
|
Thuốc thử
|
Tuân thủ USEPA
|
Nút chặn dùng cho chai BOD, 25/pk
|
Thiết bị phòng thí nghiệm và hiện trường - Dụng cụ phòng thí nghiệm
|
mg/L BOD
|
8043
|
2943900
|
1486398; 1486266; 2918700; 1486510; 43149; 42849; 42953; 43049; 253335
|
Không
|
Tủ ủ BOD, model 205, 220/240Vac
|
Thiết bị phòng thí nghiệm và hiện trường - Dụng cụ phòng thí nghiệm
|
mg/L BOD
|
8043
|
2616202
|
1486398; 1486266; 2918700; 1486510; 43149; 42849; 42953; 43049; 253335
|
Không
|
Giá đặt chai BOD, 12 chai
|
-
|
mg/L BOD
|
8043
|
2094200
|
1486398; 1486266; 2918700; 1486510; 43149; 42849; 42953; 43049; 253335
|
Không
|
Nắp đậy chai BOD, 6/pk
|
-
|
mg/L BOD
|
8043
|
241906
|
1486398; 1486266; 2918700; 1486510; 43149; 42849; 42953; 43049; 253335
|
Không
|
Chai BOD, 300mL, 117/cs, có thể thải bỏ
|
-
|
mg/L BOD
|
8043``
|
2943100
|
1486398; 1486266; 2918700; 1486510; 43149; 42849; 42953; 43049; 253335
|
Không
|