PHÂN TÍCH TOC TRONG NHÀ MÁY XỬ LÝ NƯỚC VÀ XỬ LÝ NƯỚC THẢI
Phân tích Tổng Carbon Hữu cơ (TOC) và Nhu cầu Oxy Hóa học (COD) trong Nhà máy Xử lý Nước (NMXLN) Hiện đại
Nhu cầu phân tích TOC thường xuyên, chính xác và đáng tin cậy đang trở nên quan trọng hơn trong những năm gần đây do việc sử dụng hạt nhựa, quy trình thẩm thấu ngược (RO) và công nghệ EDI trong Xử lý nước (XLN) ngày càng gia tăng để xử lý nước có chất lượng tốt hơn.
Nước sau làm mềm thường được sử dụng làm nước cấp cho nồi hơi để ngăn ngừa sự cố đóng cặn xảy ra trong nồi hơi và hệ thống hơi nước. Với nhu cầu ngày càng cao về bảo vệ tốt hơn nồi hơi và hệ thống hơi nước, giảm tổng chi phí vận hành và tiết kiệm năng lượng, ngày nay, người ta thường sử dụng nước đã khử khoáng hoặc nước RO làm nước cấp cho lò hơi. Chuyển từ nước sau làm mềm sang nước khử khoáng hoặc nước RO sẽ trực tiếp giảm nhu cầu xả đáy lò hơi, gián tiếp giảm chi phí nhiên liệu và hóa chất xử lý lò hơi.
Tùy thuộc và công nghệ mà nhà máy lựa chọn, cả quy trình làm mềm/khử khoáng và quy trình thẩm thấu ngược phải hoạt động một cách tối ưu với thời gian dừng máy là tối thiểu. TOC thường là một trong những tác nhân chính, bên cạnh chất rắn lơ lửng và clo tự do, có thể rút ngắn tuổi thọ của bất kỳ loại nhựa nào được sử dụng trong hệ làm mềm nước và hệ khử khoáng, buộc phải thay thế nhựa sớm và tăng chi phí về lâu dài. TOC không được kiểm soát (duy trì ở mức tối ưu càng thấp càng tốt) cũng sẽ rút ngắn công suất của hệ thống nhựa và tăng chi phí tái sinh hệ thống trên mỗi m3 nước được sản xuất. Chi phí hóa chất tái sinh, đặc biệt là đối với hệ khử khoáng, không hề rẻ và việc tối ưu hóa năng suất sẽ giúp tiết kiệm nhiều nhất chi phí vận hành sử dụng nhựa. Tái tạo và thay thế nhựa ngoài kế hoạch sẽ làm tăng thời gian dừng máy của hệ thống, điều này có thể gây ảnh hưởng xấu đến độ tin cậy của hệ thống và quy trình.

Với hệ thống thẩm thấu ngược, các nhà sản xuất màng RO lớn giới hạn nghiêm ngặt TOC tối đa cho phép trong nước cấp qua màng ở mức 3,0 đến 5,0 ppm TOC (tùy thuộc vào nhãn hiệu và loại màng). Trong ứng dụng màng, TOC là tác nhân số một gây hư hỏng sớm màng thẩm thấu ngược. TOC không được kiểm soát sẽ nhanh chóng làm tắc màng RO, buộc phải thực hiện CIP đột xuất và giảm thời gian thay màng. Chi phí CIP RO thường thuộc ba chi phí lớn nhất trong hoạt động xử lý bằng RO; bên cạnh chi phí điện năng tiêu thụ và thay thế màng.
Tối ưu hóa thời gian CIP sẽ tiết kiệm chi phí vận hành trong thời gian dài. Việc không giám sát và kiểm soát TOC sẽ dẫn đến tăng thời gian ngừng hoạt động, gây thêm căng thẳng cho độ tin cậy của hệ thống và chi phí vận hành cao hơn.

Hình 1. Các thông số chính ảnh hưởng RO
Ngày nay, Electro-de-ionization (EDI) bắt đầu thay thế Mixed Bed (nhựa hỗn hợp) làm công đoạn xử lý cuối cùng của XLN, vì nó được coi là thân thiện với môi trường hơn (EDI loại bỏ nhu cầu lưu trữ hóa chất độc hại và tạo ra dòng chất thải nguy hại) và mang lại sản phẩm chất lượng tốt hơn. EDI cũng có giới hạn TOC nghiêm ngặt đối với nước cấp để ngăn ngừa ô nhiễm hữu cơ. TOC trên nước cấp EDI phải được kiểm soát dưới 0,5 ppm TOC. Không làm như vậy sẽ dẫn đến sự cố thiết bị và vấn đề về độ tin cậy.
Do những hạn chế về độ tin cậy của máy phân tích TOC online ở những ứng dụng khó khăn, COD thường được sử dụng để thay thế TOC trong ứng dụng XLN. Tuy nhiên, phân tích COD không thể thay thế phân tích TOC trong những trường hợp này, vì COD không đo được hàm lượng chất hữu cơ có trong nước cấp.
Phân tích tổng lượng carbon hữu cơ (TOC) và nhu cầu oxy hóa học (COD) trong nhà máy xử lý nước thải (NMXLNT)
Trong việc tối ưu vận hành nhà máy xử lý nước thải, cả phân tích TOC và COD đều cần thiết để nhà máy có thể vận hành trơn tru.Phân tích TOC là lựa chọn hoàn hảo cho ứng dụng chống sốc tải, vì nó nhanh hơn phân tích COD (phân tích TOC là 6-8 phút mỗi chu kỳ, trong khi COD là 2 giờ mỗi chu kỳ) và phương pháp Oxy Hóa Nâng Cao Hai Giai Đoạn (TSAO) có thể phân tích tất cả loại mẫu có thể không phân tích được bằng phương pháp COD.
Phương pháp phổ biến COD từng gặp khó khăn trong việc phân tích mẫu có các chất cản trở (chẳng hạn như clorua). Phân tích TOC cũng được sử dụng để tính tỷ lệ C : N : P.
COD được sử dụng trong phân tích nước xả thải, tính toán tải lượng chất hữu cơ trên hệ thống thứ cấp, tỷ lệ F/M và tính toán DO sục khí. Trong nhiều ứng dụng, chúng ta có thể sử dụng TOC để đo giá trị COD với hệ số tương quan. Không giống như các máy phân tích TOC online khác, Hach Biotector được chế tạo đặc biệt để phân tích TOC online tại hiện trường cũng như có thể được sử dụng để đo COD với hệ số tương quan. Biotector phá vỡ giới hạn của máy phân tích TOC online thông thường và tạo sự tin cậy trong phân tích TOC hoặc COD từ điều kiện nước thải khắc nghiệt với độ chính xác cao.
Việc có một máy phân tích TOC hoặc COD online đáng tin cậy và chính xác trong NMXLTN sẽ cải thiện đáng kể độ tin cậy của hệ thống, giảm rủi ro thất bại của quy trình xử lý vi sinh vật tại hệ thống thứ cấp, giảm bớt phức tạp quy trình vận hành NMXLNT và giảm căng thẳng cho người vận hành.

Hình 2. Nhà máy xử lý nước thải
Phân tích TOC trong Nhà máy Xử lý Nước (NMXLN)
Kiểm soát TOC trong Nhà máy Xử lý Nước (WTP) có thể hữu ích cho việc:
- Ngăn chặn sự tắc nghẽn hữu cơ xảy ra trong thiết bị Thẩm Thấu Ngược (RO), và
- Ngăn chặn sự bám bẩn hữu cơ xảy ra trong thiết bị Khử Ion Điện Tử (EDI).
Nhiễm bẩn hữu cơ có thể dẫn đến giảm hiệu suất của các thiết bị nói trên, điều này yêu cầu Vệ sinh tại chỗ (CIP). Do rằng quy trình bảo trì này rất tốn kém, việc thực hiện CIP quá thường xuyên sẽ làm tăng thêm tổng chi phí vận hành. Nếu ô nhiễm hữu cơ đã đạt đến mức nghiêm trọng, việc thay thế thiết bị có thể trở nên cần thiết và đi kèm với mức chi phí thậm chí còn cao hơn. Ngoài ra, trong khi CIP hoặc thay thế máy móc diễn ra, quy trình RO và EDI phải ngừng hoạt động, trừ khi có các nguồn nước tinh khiết khác để nhà máy có thể sử dụng tạm thời, nếu không sản xuất cũng sẽ phải dừng lại.
Nhà máy xử lý nước thải (NMXLNT) có thể cần đo đạc TOC cho những mục đích sau:
- Chống sốc tải hữu cơ
- Phương pháp đơn giản, dễ dàng hơn để đo tải trọng hữu cơ,
- Cách dễ dàng hơn để đo tỷ lệ C:N:P trong hệ thống hiếu khí, và
- Hệ thống quan trắc nước thải đầu ra nhà máy xử lý nước thải.
Từ tất cả những điều trên, việc chống sốc tải hữu cơ có thể là lợi ích đáng quan tâm nhất từ việc giám sát TOC online, vì sốc tải hữu cơ có thể thường xuyên xảy ra và có thể gây hậu quả lớn nếu không được kiểm soát. Sốc tải hữu cơ có thể tiêu diệt vi khuẩn trong Hệ xử lý vi sinh và loại bỏ khả năng xử lý COD của NMXLNT. Ngoài ra, hệ thống quan trắc nước xả thải cho NMXLNT tập trung và các hệ XLNT của các nhà máy công nghiệm hiện đang là ưu tiên hàng đầu của các cơ quan bảo vệ môi trường.
Những thách thức trong phân tích thủ công TOC hoặc COD
Phân tích TOC thủ công sẽ có nhiều thách thức trong ứng dụng ngày nay như:
- Nhà máy xử lý nước (NMXLN): Nếu nước thô được lấy từ sông hoặc hồ, nồng độ TOC có thể thay đổi hàng giờ, đặc biệt là trên sông hoặc hồ gần khu định cư hoặc khu liên hợp công nghiệp. Khó có thể đoán trước được những thay đổi của mức TOC trong phân tích TOC thủ công với tần suất hạn chế.
- Hệ thống nồi hơi: Việc rò rỉ sản phẩm trong quy trình hoạt động theo mẻ hoặc bán theo mẻ sẽ khó tiến hành phân tích thủ công và tốt hơn là nên phát hiện sớm ô nhiễm hữu cơ hơn là để muộn đến cuối quy trình, việc này chỉ có thể đạt được một cách dễ dàng và đáng tin cậy bằng cách tự động hóa việcphân tích.
- Nhà máy xử lý nước thải (NMXLNT): Tùy thuộc vào nhà máy, một số nhà máy có thể có sự biến động lớn ở dòng nước thải đầu vào, những thay đổi có thể xảy ra chỉ trong vài giờ. Nếu không được duy trì một cách tối ưu, sự thay đổi liên tục này sẽ dẫn đến nhiều điểm sốc tải hữu cơ và có thể làm hủy hoại quy trình xử lý thứ cấp. Phân tích thủ công thường không 'bắt' được các dao động liên tục về tải lượng hữu cơ này và sẽ dẫn đến căng thẳng cho hệ thống xử lý thứ cấp.
Lợi ích của phân tích TOC hoặc COD online
Có nhiều lợi ích khi phân tích TOC hoặc COD online, chẳng hạn như:
- Phân tích được thực hiện tại chỗ, với điều kiện mẫu hiện tại và không cần tiền xử lý mẫu hoặc lưu trữ mẫu.
- Việc phân tích có thể được thực hiện liên tục nhiều nhất có thể , vì vậy các biến động hoặc thay đổi có thể được phát hiện một cách tối ưu nhất có thể.
- Giảm thiểu lỗi của con người khi phân tích thủ công
- Dữ liệu có thể được truyền trực tuyến đến SCADA hoặc bất kỳ hệ thống điều khiển nào khác, người vận hành không cần phải ở gần máy phân tích để xem kết quả.
- Những dữ liệu này có thể được sử dụng để nghiên cứu tối ưu hóa hoặc khắc phục sự cố nhà máy.
Hach Biotector là Máy phân tích TOC online mạnh mẽ nhất trên thị trường hiện nay
Không giống như các máy phân tích TOC khác được nghiên cứu cho ứng dụng trong phòng thí nghiệm và được chế tạo điều chỉnh để phù hợp với ứng dụng online, Hach Biotector được sản xuất đặc biệt ngay từ đầu cho ứng dụng online tại chỗ mà không bắt đầu từ ứng dụng trong phòng thí nghiệm. Do đó, Hach Biotector không gặp phải hạn chế tương tự như các máy phân tích TOC khác và thậm chí có thể được sử dụng để phân tích các điều kiện nước thải 'khó khăn' nhất.
Một số điểm mạnh của Hach Biotector khiến thiết bị này trở nên đáng tin cậy hơn bất kỳ máy phân tích TOC nào khác trên thị trường hiện nay:
1. Khả năng xử lý mẫu TSS cao
Biotector có thể xử lý mẫu nước có kích thước hạt mềm lên đến 2 mm mà không cần lọc. Điều này là do việc sử dụng ống lấy mẫu lớn hơn bất kỳ công nghệ nào khác, nguyên lý ôxy hóa độc quyền TSAO - Oxy Hóa Nâng Cao Hai Giai Đoạn, phân hủy hoàn toàn chất hữu cơ rắn lơ lửng kết hợp với quy trình tự làm sạch tinh vi.
Khả năng này mang lại cho Biotector sức mạnh vượt trội trong việc phân tích TOC (hoặc COD) trong ứng dụng hệ thống nước làm mát bị nhiễm bẩn và nước thải , vì không có phương pháp nào khác có thể xử lý tình trạng của những mẫu nước đó.
2. Khả năng xử lý mẫu có TDS/độ dẫn điện cao
Không chỉ TSS cao, Biotector còn có thể xử lý mẫu nước có TDS cao hoặc độ mặn lên đến 30% mà không có bất kỳ ảnh hưởng nào đáng kể đến độ chính xác trong phân tích TOC (hoặc COD). Công nghệ oxy hóa TSAO và quy trình tự làm sạch của Biotector cũng đảm bảo rằng không còn cặn bên trong hệ thống, ngay cả với nước có TDS/ độ mặn cao, khiến việc vệ sinh và bảo trì định kỳ chỉ cần được thực hiện mỗi 6 tháng. Với khả năng này, Biotector là giải pháp hoàn hảo cho ứng dụng nước biển hoặc nước thải có TDS cao.
3. Phân tích TOC (hoặc COD) chính xác với cảm biến NDIR tiên tiến
Biotector sử dụng cảm biến NDIR tiên tiến để xác định lượng CO2 sinh ra từ phản ứng phân hủy hữu cơ và cho kết quả TOC (hoặc COD). Cảm biến này được hiệu chuẩn, bù nhiệt độ và áp suất. Được chế tạo từ Hastelloy, cảm biến CO2 NDIR từ Biotector cung cấp kết quả phân tích chính xác và ổn định nhất trên thị trường.
4. Chi phí sở hữu tương đối thấp
Biotector sử dụng Thuốc thử Axit Sulfuric (H2SO4) 1.8 N / 40mg/l Mn và Thuốc thử Natri Hydroxide (NaOH) 1,2 N để vận hành. Chi phí thuốc thử Biotector này thấp hơn so với một chu kỳ phân tích chỉ tiêu COD và có thể tự pha chế hoặc tìm nguồn ngoài HACH giúp chủ động nhu cầu thuốc thử vận hành. Biotector cũng chỉ cần bảo trì sáu tháng một lần, giúp giảm đáng kể chi phí bảo trì.
5. Tự động làm sạch, lấy mẫu tự động, xác minh tự động
HACH Biotector được chứng nhận bởi tổ chức mCERTs về thời gian vận hành lên đến 99.86%
6. Có thể được sử dụng để phân tích COD online bằng phương pháp Permanganat hoặc Dicromat
Máy phân tích COD online khác có thể chỉ giới hạn ở một phương pháp phân tích COD. Ngược lại, Biotector cung cấp tính linh hoạt với hệ số tương quan, do đó, kết quả đọc COD có thể phù hợp với phương pháp permanganat hoặc dicromat một cách dễ dàng.
7. Không tạo ra chất thải độc hại
Phân tích COD thông thường sẽ tạo ra chất thải độc hại như sản phẩm phụ từ thuốc thử. Theo một số quy định, chất thải độc hại này phải được xử lý cẩn thận theo cách nhất định nếu không có thể gây ra vấn đề khác về môi trường. Tuy nhiên, thuốc thử Biotector không độc hại và có thể được chuyển trực tiếp đến trở lại Hệ XLNT để xử lý mà không gặp bất kỳ sự cố nào.
Kết luận
Nhu cầu kiểm soát liên tục tải lượng hữu cơ trong xử lý nước và xử lý nước thải là vô cùng quan trọng trong việc đảm bảo hiệu suất xử lý, đảm bảo chất lượng nước, tối ưu quy trình, tối ưu chi phí xử lý và bảo vệ thiết bị. Để kịp thời đánh giá nồng độ hữu cơ, chỉ tiêu TOC với thời gian phân tích ngắn hơn và độ lặp lại vượt trội, là giải pháp ưu việt hơn để thay thế giá trị COD cho ứng dụng phân tích online thời gian thực.
Sử dụng công nghệ oxy hóa nâng cao hai giai đoạn (TSAO) đã được chứng minh và cấp bằng sáng chế quốc tế, máy phân tích HACH BioTector TOC của Hach với chứng nhận mCERTs 99,86% thời gian vận hành, mang lại độ tin cậy hoạt động và độ chính xác tối đa cho ứng dụng phân tích TOC cho Xử lý nước và Xử lý nước thải.